字画
じかく「TỰ HỌA」
☆ Danh từ
Các nét của chữ hán
字画
を
数
える
Đếm nét chữ hán .

字画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 字画
ローマじ ローマ字
Romaji
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
漫画字 まんがじ
comic font, rounded handwriting
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo