Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 字統
漢字統合 かんじとうごう
tập hợp hán tự
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
統合漢字 とうごうかんじ
kí tự tiếng trung hợp nhất
CJK統合漢字 CJKとーごーかんじ
CJK Unified Ideographs (khối Unicode chứa các ký hiệu CJK phổ biến nhất được sử dụng trong tiếng Trung và tiếng Nhật hiện đại)