字解
じかい「TỰ GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giải nghĩa chữ Hán

Bảng chia động từ của 字解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 字解する/じかいする |
Quá khứ (た) | 字解した |
Phủ định (未然) | 字解しない |
Lịch sự (丁寧) | 字解します |
te (て) | 字解して |
Khả năng (可能) | 字解できる |
Thụ động (受身) | 字解される |
Sai khiến (使役) | 字解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 字解すられる |
Điều kiện (条件) | 字解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 字解しろ |
Ý chí (意向) | 字解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 字解するな |
字解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 字解
印字解像度 いんじかいぞうど
độ phân giải ghi
解字 かいじ
giải thích ý nghĩa của từ hay từ kanji
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.