存亡
そんぼう「TỒN VONG」
☆ Danh từ
Tồn vong.

存亡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 存亡
国家存亡 こっかそんぼう
sự sống còn của quốc gia, số mệnh quốc gia
危急存亡 ききゅうそんぼう
nguy cơ sống chết; một trường hợp khẩn cấp hoặc cơn khủng hoảng có tính chất sống chết, ngàn cân treo sợi tóc
危急存亡の時 ききゅうそんぼうのとき
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
危急存亡の秋 ききゅうそんぼうのとき ききゅうそんぼうのあき
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
色亡 しきもう
mù màu.
手亡 てぼう
đậu vỏ trắng Nhật Bản
亡子 ぼうし
đứa con đã chết