Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孟春 もうしゅん
đầu xuân; tháng giêng (âm lịch)
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
孟女 もうじょ たけしおんな
con gái eldest
孟秋 もうしゅう
đầu mùa thu
孟子 もうし
mencius (cũng những công việc (của) anh ấy)