Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国務大臣 こくむだいじん
quốc vụ khanh.
金融担当大臣 きんゆうたんとうだいじん
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính
特命担当大臣 とくめいたんとうだいじん
Minister of State for Special Missions, Minister of State for Science and Technology Policy
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
債務問題 さいむもんだい
vấn đề nợ nần
大問題 だいもんだい
Vấn đề lớn
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
財務大臣 ざいむだいじん
bộ trưởng tài chính