学問領域
がくもんりょう いき「HỌC VẤN LĨNH VỰC」
☆ Danh từ
Lĩnh vực học vấn

学問領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学問領域
問題領域 もんだいりょういき
vùng vấn đề
学際領域 がくさいりょういき
khu vực liên ngành
領域 りょういき
lãnh thổ
グラフ領域 グラフりょういき
khu vực biểu đồ
グローバルネットワークアドレス領域 グローバルネットワークアドレスりょういき
miền địa chỉ mạng toàn cầu
プログラムグローバル領域 プログラムグローバルりょーいき
khu vực toàn cầu của chương trình
スワップ領域 スワップりょういき
vùng hoán đổi
システムグローバル領域 システムグローバルりょーいき
một thành phần cơ bản trong oracle instance và được cấp phát khi instance khởi động