学派
Học phái; giáo phái

Từ đồng nghĩa của 学派
学派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学派
ケンブリッジ学派 ケンブリッジがくは
trường Cambridge
オックスフォード学派 オックスフォードがくは
phái triết học phân tích của trường Oxford
マールブルク学派 マールブルクがくは
Marburg school (of philosophy)
エピクロス学派 エピクロスがくは
chủ nghĩa sử thi (là một hệ thống triết học được thành lập vào khoảng năm 307 trước Công nguyên dựa trên những lời dạy của nhà triết học Hy Lạp cổ đại Epicurus)
フランクフルト学派 フランクフルトがくは
Frankfurt School (school of philosophy in the 1920s)
ペリパトス学派 ペリパトスがくは
trường phái Peripatetic (là một trường phái triết học ở Hy Lạp cổ đại)
キニク学派 キニクがくは
Cynic school (of philosophy)
シカゴ学派 シカゴがくは
trường phái kinh tế học Chicago (là một trường phái tư tưởng kinh tế học tân cổ điển gắn liền với công việc của giảng viên tại Đại học Chicago, một số người trong số họ đã xây dựng và phổ biến các nguyên lý đó)