孫
まご「TÔN」
☆ Danh từ
Cháu
それはおまえが
孫
だからだよ。
パパ
が
悪
いことした
時
、おばあちゃんは
パパ
を
押
し
入
れに
閉
じ
込
めたもんだよ。
Đó là vì con là cháu yêu của bà đấy. Còn khi bố làm việc gì xấu bà thường nhốt bố vào trong phòng.
ハル
は、
息子
を
孫
からしばらく
解放
してあげることができて、
喜
んでいた
Hal vui mừng vì có thể giải phóng khỏi đứa cháu của con trai mình được một lúc.
Con cháu.

Từ đồng nghĩa của 孫
noun