宅配ポスト
たくはいポスト
☆ Danh từ
Hộp đựng đồ giao hàng tại nhà
宅配ポスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宅配ポスト
宅配 たくはい
sự giao hàng ở nhà
宅配便 たくはいびん
dịch vụ giao hàng tận nhà
宅配箱 たくはいはこ
hộp chuyển phát nhanh
宅配BOX たくはいBOX
hộp đựng đồ giao hàng tại nhà
宅配ボックス たくはいボックス
hộp giao hàng tận nhà, hộp giao hàng
戸建住宅用ポスト こだてじゅうたくようポスト
hộp thư dành cho nhà riêng
集合住宅用ポスト しゅうごうじゅうたくようポスト
hộp thư dành cho tòa nhà chung cư
ポスト ポスト
thùng thư; hòm thư; hộp thư.