Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇佐美温泉
温泉美容液夫 おんせんびじょうえきおっと
Hoa sen đẹp nhất mua xuân
温泉 おんせん
suối nước nóng
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng