Các từ liên quan tới 宇宙赤外線背景放射
宇宙背景放射 うちゅうはいけいほうしゃ
sự bức xạ nền vũ trụ
宇宙マイクロ波背景放射 うちゅうマイクロははいけいほうしゃ
cosmic microwave background radiation
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
背景放射 はいけいほうしゃ
phóng xạ nền
赤外放射 せきがいほうしゃ
bức xạ hồng ngoại
外宇宙 がいうちゅう
không gian bên ngoài
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA