宇柳貝
ウルグアイ「VŨ LIỄU BỐI」
☆ Danh từ
Nước Uruguay

宇柳貝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宇柳貝
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
貝 かい ばい バイ
ngao; sò; hến; trai