Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
真理 しんり
chân lý
管理補佐 かんりほさ
sự trợ lý quản lý
真理表
bảng chân trị
真理値 しんりち
sự thật - giá trị
宇宙原理 うちゅうげんり
nguyên lý vũ trụ
宇宙物理 うちゅうぶつり
vật lý vũ trụ