Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇治拾遺物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
拾遺 しゅうい
những thứ lượm lặt được; Thập di (tên gọi viên thị thần thời nhà Đường)
宇治茶 うじちゃ
trà Uji
遺物 いぶつ
di vật
拾い物 ひろいもの
của trời cho; của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ; nhặt được
拾得物 しゅうとくぶつ
vật nhặt được; của rơi.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị