Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇珊
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
珊瑚 さんご サンゴ
san hô
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
赤珊瑚 あかさんご アカサンゴ
san hô đỏ
珊瑚蛇 さんごへび サンゴヘビ
rắn san hô
珊瑚海 さんごかい さんごうみ
biển san hô
珊瑚礁 さんごしょう サンゴしょう
bãi san hô
珊瑚樹 さんごじゅ
cây kim ngân hoa ngọt