Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
監守人 かんしゅにん かんしゅじん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
守り人 まもりびと
người bảo vệ
守護人 しゅごにん
勇敢な人 ゆうかんなひと
hảo hán.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.