Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安仁屋宗八
八宗 はっしゅう
tám tông phái Phật giáo (được truyền vào Nhật Bản)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
仁安 にんあん
Nin'an era (1166.8.27-1169.4.8)
八百屋 やおや
hàng rau
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
八百屋防風 やおやぼうふう
Glehnia littoralis (species of umbellifer used in Chinese medicine)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái