Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安位
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安定同位体 あんていどういたい
(hóa học) chất đồng vị bền, nguyên tố đồng vị bền
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.