Kết quả tra cứu 安全を図る
Các từ liên quan tới 安全を図る
安全を図る
あんぜんをはかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Lên kế hoạch về sự an toàn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 安全を図る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安全を図る/あんぜんをはかるる |
Quá khứ (た) | 安全を図った |
Phủ định (未然) | 安全を図らない |
Lịch sự (丁寧) | 安全を図ります |
te (て) | 安全を図って |
Khả năng (可能) | 安全を図れる |
Thụ động (受身) | 安全を図られる |
Sai khiến (使役) | 安全を図らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安全を図られる |
Điều kiện (条件) | 安全を図れば |
Mệnh lệnh (命令) | 安全を図れ |
Ý chí (意向) | 安全を図ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 安全を図るな |