安全係数
あんぜんけいすう「AN TOÀN HỆ SỔ」
☆ Danh từ
Nhân tố (hệ số) an toàn

安全係数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全係数
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
数係数 すうけいすう
hệ số
安全 あんぜん
an toàn
係数 けいすう
hệ số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro