安全日
あんぜんび「AN TOÀN NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày an toàn
安全日
だからといって、
サル
のように
生
ではしません。しっかり
避妊
するのが
愛
の
セックス
の
義務
ではないでしょうか?
Chỉ vì đó là "ngày an toàn", tôi sẽ không lạc lõng như những con khỉ nếu không cósự bảo vệ. Yêu thương tình dục không phải là bổn phận phải chăm sóc đúng cách sao?sự ngừa thai?

安全日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全日
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全 あんぜん
an toàn
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm
全日 ぜんじつ
cả ngày; mỗi ngày
安全港 あんぜんこう
cảng an toàn