Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安国単于
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
単于都護府 ぜんうとごふ
Protectorate General of the Central Asian Nomadic Lands, Chinese office established in Inner Mongolia in 650 CE
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.