安壜
やすびん「AN ĐÀM」
☆ Danh từ
Chai rẻ

安壜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安壜
壜詰 びんづめ
sự đóng chai.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
安安と やすやすと
dễ dàng; rẻ