安宿
やすやど「AN TÚC」
☆ Danh từ
Khách sạn rẻ tiền

Từ trái nghĩa của 安宿
安宿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安宿
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
安安と やすやすと
dễ dàng; rẻ