Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安寝
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.