Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安岳郡
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
郡保安官 ぐんほあんかん
quận trưởng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
岳 たけ だけ
núi cao.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m