Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安息
あんそく
nghỉ ngơi
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
安息香 あんそくこう
cánh kiến trắng, an tức hương
安息日 あんそくにち あんそくじつ あんそくび
(judeo - tín đồ cơ đốc) sabbath
安息香酸 あんそくこうさん
a-xít benzoic
正安息香酸 せいあんそくこうさん
a-xít orthobenzoic
安息香酸ソーダ あんそくこうさんソーダ
sodium benzoate
安息香酸ナトリウム あんそくこうさんなとりうむ
トリヨード安息香酸 トリヨードあんそくこうさん
axit triiodobenzoic
「AN TỨC」
Đăng nhập để xem giải thích