Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安永
あんえい
thời Anei (16/11/1772-2/4/1781)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)
「AN VĨNH」
Đăng nhập để xem giải thích