安永
あんえい「AN VĨNH」
☆ Danh từ
Thời Anei (16/11/1772-2/4/1781)

安永 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安永
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi