安眠妨害
あんみんぼうがい「AN MIÊN PHƯƠNG HẠI」
☆ Danh từ
Sự cản trở giấc ngủ

安眠妨害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安眠妨害
妨害 ぼうがい
sự phương hại; sự cản trở
妨害物 ぼうがいぶつ
vật chướng ngại, vật gây cản trở
安眠 あんみん
giấc ngủ nhẹ nhàng; ngủ say; ngủ yên; ngủ ngon
電磁妨害 でんじぼうがい
nhiễu cảm ứng điện từ
サービスの妨害 サービスのぼうがい
sự từ chối dịch vụ
妨害工作 ぼうがいこうさく
những hành động phá hoại
妨害行為 ぼうがいこうい
hành động gây cản trở, hành động gây trở ngại
進路妨害 しんろぼうがい
cản trở