Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤なつ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
夏藤 なつふじ ナツフジ
Milettia japonica (species of flowering plant)
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安くつく やすくつく
rẻ hơn
藤棚 ふじだな フジだな
kệ đan bằng mây để treo cây hoa; tủ mây