Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤久佳
久安 きゅうあん
Kyūan (tên thời Nhật Bản sau Ten'yō và trước Ninpei, 1145-1151)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý