Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤広郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.