Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤誠明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
安否不明 あんぴふめい
Mất tích
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.