Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安養万安警察署
治安警察 ちあんけいさつ
cảnh sát bảo an
公安警察 こうあんけいさつ
cảnh sát an ninh công cộng
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.