Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完熟 かんじゅく
chín mọng (hoa quả)
フレッシュ
sự tươi; cái mới; sự tươi ngon
フレッシュマン フレッシュ・マン
nhân viên mới; người mới bắt đầu vào nghề
フレッシュチーズ フレッシュ・チーズ
fresh cheese
完 かん
The End, Finis
熟 つくづく つくつく
tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự.
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
完飲 かんいん
uống hết