完璧
かんぺき かんべき「HOÀN BÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hoàn mỹ; thập toàn; toàn diện; chuẩn
ボブ
は
完璧
な
日本語
を
話
す
Bob nói tiếng Nhật rất chuẩn
完璧
な
絵画
Bức tranh hoàn mỹ (toàn diện)
太郎
の
英語
の
発音
は
完璧
だ
Phát âm tiếng Anh của Taro thật hoàn mỹ (chuẩn) .

Từ đồng nghĩa của 完璧
adjective
完璧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 完璧
完璧さ かんぺきさ
sự hoàn thiện; tính chất bổ sung; sự không có vết
完璧主義 かんぺきしゅぎ
Hoàn hảo (tâm lý học)
璧 へき
bi (một loại đồ tạo tác bằng ngọc bích cổ hình tròn của Trung Quốc)
双璧 そうへき
ghép đôi (của) sáng ngời những đá quý; các thứ vô địch; những người vô địch
パー璧 パーぺき
hoàn hảo
全璧 ぜんぺき
Hoàn hảo, hoàn mỹ vô khuyết
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
完 かん
hết phim; kết thúc