宗教
しゅうきょう「TÔNG GIÁO」
Đạo
宗教
がらみの
裁判
で、
野心的
な
弁護士
は
教団
の
指導者
の
代理
をする。
Trong phiên tòa xét xử sùng bái tôn giáo, luật sư đầy tham vọng sẽ đại diện cho giáo pháilãnh đạo.
宗教
に
帰依
する
Theo đạo
宗教
に
深
く
傾倒
する
Tôn sùng tôn giáo (sùng đạo) một cách sâu sắc
Đạo giáo
宗教
がらみの
裁判
で、
野心的
な
弁護士
は
教団
の
指導者
の
代理
をする。
Trong phiên tòa xét xử sùng bái tôn giáo, luật sư đầy tham vọng sẽ đại diện cho giáo pháilãnh đạo.
宗教
に
深
く
傾倒
する
Tôn sùng tôn giáo (sùng đạo) một cách sâu sắc
Tôn giáo
宗教
に
安住
の
地
を
得
る
Tìm kiếm sự tĩnh lặng, yên ổn tâm hồn trong tôn giáo
宗教
を
信
じない
人
もいます。
Một số người không tin vào bất kỳ tôn giáo nào.
宗教改革者
Nhà cải cách tôn giáo
☆ Danh từ
Tôn giáo.
宗教
に
安住
の
地
を
得
る
Tìm kiếm sự tĩnh lặng, yên ổn tâm hồn trong tôn giáo
宗教
を
信
じない
人
もいます。
Một số người không tin vào bất kỳ tôn giáo nào.
宗教改革者
Nhà cải cách tôn giáo

Từ đồng nghĩa của 宗教
noun