Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岬 みさき
mũi đất.
真宗大谷派 しんしゅうおおたには しんしゅうおおやは
giáo phái otani (của) shinshu
岬角 こうかく
mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
谷 たに
khe
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.