Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 官奴司
官司 かんし
government office, public office
司令官 しれいかん
sĩ quan chỉ huy; ra lệnh sĩ quan; chung
司法官 しほうかん
quan tòa, thẩm phán
司令長官 しれいちょうかん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
司法長官 しほうちょうかん
Bộ Trưởng Tư Pháp
総司令官 そうしれいかん
người chỉ huy tối cao
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy