Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計官 かいけいかん
Kế toán; thủ quỹ.
官庁 かんちょう
cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
行官庁 ぎょうかんちょう
cơ quan quản lý hành chính; cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước.
官公庁 かんこうちょう
văn phòng quản trị chính phủ
官庁街 かんちょうがい
khu chính phủ
会計検査官 かいけいけんさかん
kiểm toán viên