Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 官庁会計
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計官 かいけいかん
Kế toán; thủ quỹ.
官庁 かんちょう
cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
行官庁 ぎょうかんちょう
cơ quan quản lý hành chính; cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước.
官庁街 かんちょうがい
khu chính phủ
官公庁 かんこうちょう
văn phòng quản trị chính phủ
会計検査官 かいけいけんさかん
kiểm toán viên