Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
改称 かいしょう
cải tên
官職 かんしょく
quan chức
唐風 とうふう からふう
phong cách Trung Hoa
唐破風 からはふ
đầu hồi uốn cong kiểu Trung Hoa
組職改革 くみしょくかいかく
sự cải cách tổ chức
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
職業裁判官 しょくぎょうさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
唐の芋 とうのいも
var. of taro with long purple stalks