官邸
かんてい「QUAN ĐỂ」
☆ Danh từ
Quan to; văn phòng
首相官邸
に
緊急対策本部
を
設置
する
Đặt trụ sở điều hành khẩn cấp tại văn phòng thủ tuớng
官邸
に
住
む
Sống ở văn phòng
米国大統領官邸
Văn phòng tổng thống Mỹ (Nhà Trắng)

Từ đồng nghĩa của 官邸
noun