Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森林鉄道 しんりんてつどう
đường sắt dùng vận chuyển lâm sản (như gỗ...)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
森林 しんりん
rừng rú.
登山鉄道 とざんてつどう
đường sắt lên núi; xe điện lên núi
森林狼 しんりんおおかみ シンリンオオカミ
chó sói phương Đông
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học
森林率 しんりんりつ
tỷ lệ phủ rừng
森林地 しんりんち
đất rừng