Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝来城多郎
来城 らいじょう
đến lâu đài
多宝塔 たほうとう
two-storied pagoda (with a square base, pent roof and a round top)
宝生如来 ほうしょうにょらい
phật tổ như lai, đối tượng được tôn thờ trong phật giáo
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)