実アドレス領域
じつアドレスりょういき
☆ Danh từ
Vùng địa chỉ thực

実アドレス領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実アドレス領域
仮想アドレス領域 かそうアドレスりょういき
vùng địa chỉ ảo
実アドレス じつアドレス
địa chỉ thực
領域 りょういき
lãnh thổ
メモリ領域 メモリりょういき
không gian bộ nhớ
グラフ領域 グラフりょういき
khu vực biểu đồ
グローバルネットワークアドレス領域 グローバルネットワークアドレスりょういき
miền địa chỉ mạng toàn cầu
プログラムグローバル領域 プログラムグローバルりょーいき
khu vực toàn cầu của chương trình
エコー領域 エコーりょういき
lượng phản hồi