実施状況
じっしじょうきょう「THỰC THI TRẠNG HUỐNG」
☆ Danh từ
Tình hình thực thi

実施状況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実施状況
外国為替平衡操作の実施状況 がいこくかわせへーこーそーさのじっしじょーきょー
tình hình thực hiện hoạt động cân đối ngoại hối
実際の状況 じっさいのじょうきょう
tình hình thực tế.
状況 じょうきょう
bối cảnh
実況 じっきょう
tình hình thực tế.
実施 じっし
sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện, tiến hành
ネットワーク状況 ネットワークじょうきょう
điều kiện mạng
エントリ状況 エントリじょうきょう
trạng thái vào
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp