Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実業団横綱
実業団 じつぎょうだん
tổ chức kinh doanh
横綱 よこづな
một loại đô vật kiểu mới, dây thừng quấn thành khố
実業団体 じつぎょうだんたい
hiệp hội doanh nghiệp
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
新横綱 しんよこづな
đô vật mới được thăng chức vô địch lớn
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
横綱稽古 よこづなけいこ
buổi tập mà nhà vô địch lớn có mặt