Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実記憶装置 じつきおくそうち
bộ lưu trữ thực
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
オンライン記憶 オンラインきおく
bộ nhớ trực tuyến
記憶部 きおくぶ
bộ nhớ
大記憶 だいきおく
lưu trữ hàng loạt
記憶セル きおくセル
ngăn lưu trữ
記憶イメージ きおくイメージ
ảnh bộ nhớ