Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験研究用線材
じっけんけんきゅうようせんざい
dây kim loại dùng trong thí nghiệm
実験研究用素材 じっけんけんきゅうようそざい
phôi thí nghiệm, vật chất thí nghiệm
実験研究用ネット じっけんけんきゅうようネット
lưới dùng trong thí nghiệm
実験研究用ビニールチューブ じっけんけんきゅうようビニールチューブ
ống nhựa vinyl thí nghiệm
実験研究用シリコンゴムシート じっけんけんきゅうようシリコンゴムシート
tấm cao su silicon dùng trong thí nghiệm
実験研究用トアロンチューブ じっけんけんきゅうようトアロンチューブ
ống toalon trong thí nghiệm
実験研究用ラベル じっけんけんきゅうようラベル
nhãn dùng trong nghiên cứu
実験研究用ウォーターガン じっけんけんきゅうようウォーターガン
máy thối khí nén trong thí nghiệm
実験研究用ファーメドチューブ じっけんけんきゅうようファーメドチューブ
ống cao su viton trong thí nghiệm
Đăng nhập để xem giải thích